Cập nhật thông tin chi tiết về Phong Lan Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Inkndrinkmarkers.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Em chưa từng nhận được phong lan trắng từ khi trưởng thành.
I haven’t had white orchids since I was a debutante.
OpenSubtitles2018.v3
Phong lan trắng.
White orchids.
OpenSubtitles2018.v3
Em biết đó, hoa phong lan trong nhà kính của anh?
You know, those orchids from my greenhouse?
OpenSubtitles2018.v3
Cyrtopodium parviflorum là một loài phong lan.
Cyrtopodium parviflorum is a species of orchid.
WikiMatrix
Galeandra baueri là một loài phong lan.
Galeandra baueri is a species of orchid.
WikiMatrix
▪ Phong lan phát triển tốt ở nơi ẩm ướt.
▪ Orchids thrive in humidity.
jw2019
Chúng ta phải quay lại trạm phong lan.
We have to go back to The Orchid.
OpenSubtitles2018.v3
Bulbophyllum Thouars 1822, là một chi Phong lan lớn gồm hơn 2000 loài thuộc họ Orchidaceae.
Bulbophyllum Thouars 1822, is a large orchid genus that contains over 2000 epiphytic species from the orchid family Orchidaceae.
WikiMatrix
Polystachya subdiphylla là một loài phong lan bản địa của Tanzania (dãy núi Nguru và dãy núi Uluguru)
Polystachya subdiphylla is a species of orchid native to Tanzania, in the Nguru Mountains and Uluguru Mountains.
WikiMatrix
Chúng tôi nhìn thấy một cây phong lan tuyệt đẹp với những chiếc lá rụng hàng năm.
We saw a beautiful orchid with deciduous leaves.
tatoeba
Eulophia alta là một loài phong lan, được gọi là the Wild Coco.
Eulophia alta is a species of orchid, known as the wild coco.
WikiMatrix
Dendrochilum javieriense là một loài phong lan, tiếng Anh thường gọi là Javier’s Dendrochilum.
Dendrochilum javieriense is a species of orchid, commonly known as Javier’s dendrochilum.
WikiMatrix
Cây hoa phong lan có khả năng thích nghi.
Orchids are adaptable.
jw2019
Con người biết ít nhất 20.000 loại hoa phong lan.
There are at least 20,000 species of orchids known to man.
jw2019
Danh sách các chi Phong lan ^ Edwards’s Botanical Register 25: Misc.
Edwards’s Botanical Register 24: Misc.
WikiMatrix
Phong Lan Dại Chương XXI.
Miscellaneous Matters Chapter XXI.
WikiMatrix
Eulophia guineensis là một loài phong lan.
Eulophia guineensis is a species of orchid.
WikiMatrix
Hoa phong lan
Orchids.
OpenSubtitles2018.v3
Hoa phong lan với cả vẻ lộng lẫy
Orchids in All Their Glory
jw2019
Jumellea là một chi phong lan với khoảng 40 loài bản địa ở Madagascar, Comoros, Mascarenes và Đông Phi.
Jumellea is an orchid genus with around 40 species native to Madagascar, the Comoros, the Mascarenes, and eastern Africa.
WikiMatrix
Bà nói tiếp: “Khi điều đó xảy ra, thì cây hoa phong lan không thể sinh sản”.
“When that happens,” she adds, “the orchid cannot reproduce.”
jw2019
Phong lan xuất xứ từ Costa Rica
Orchids Native to Costa Rica
jw2019
Hơn 150 loài phong lan và 250 loài dương xỉ tô điểm thêm cho những bụi cây bên dưới.
More than 150 species of orchids and 250 types of ferns adorn the thick undergrowth.
jw2019
Urey rất thích làm vườn, nuôi cattleya, cymbidium và các loài phong lan khác.
Urey enjoyed gardening, and raising cattleya, cymbidium and other orchids.
WikiMatrix
Galeandra styllomisantha là một loài phong lan.
Galeandra styllomisantha is a species of orchid.
WikiMatrix
Cây Lan Trong Tiếng Tiếng Anh
Khi những cây Lan ra đầy hoa
It’s when the orchids are in full bloom.
OpenSubtitles2018.v3
Khởi đầu là một cuộc triển lãm nhỏ chỉ có 147 cây lan được trưng bày trên vài cái bàn.
The exposition started small, with only 147 plants being displayed on a few tables.
jw2019
Khi bị chính quyền tịch thu, những cây lan này được mang đến Vườn Lankester với hy vọng chúng sẽ được bảo tồn.
When confiscated by the authorities, these orchids are brought to Lankester Gardens with the hope of saving them.
jw2019
Kích thước của cây này đáng kinh sợ: cao 90 mét, đường kính 11 mét, vỏ cây dầy 6 tấc, rễ cây lan ra hơn một mẫu tây.
The tree’s size is awesome: 300 feet [90 m] tall, 36 feet [11 m] in diameter, bark 2 feet [0.6 m] thick, roots spreading out over three or four acres [1.2 to 1.6 ha].
jw2019
Nó còn có một mánh khác nữa nó bắt chước một cây lan khác có nguồn dự trữ thức ăn tuyệt vời cho côn trùng.
The other thing it does is that this plant mimics another orchid that has a wonderful store of food for insects.
ted2019
Cây máu rồng, cây thường xuân, cây cao su, cây lan Ý và cây ngọc giá cũng rất tốt trong việc lọc không khí ô nhiễm.
Dragon trees, ivy, rubber plants, peace lilies, and yuccas are also very good at eliminating air pollutants.
jw2019
Sự ngụy trang quá ngoạn mục này khiến những con ong đực đậu lên cây lan cố giao phối và mang theo phấn hoa khi bay đi.
This disguise is so convincing that male bees land on the orchid and try to have sex with it, picking up pollen as they go.
ted2019
Chúng tôi nhìn thấy một cây phong lan tuyệt đẹp với những chiếc lá rụng hàng năm.
We saw a beautiful orchid with deciduous leaves.
tatoeba
Tôi làm ra nó từ giống cây Hoàng Lan.
I made this from a strain of cananga odorata.
OpenSubtitles2018.v3
Không phải cậu xinh đẹp như một cây mộc lan trong tháng 5 sao?
Aren’t you just as pretty as a magnolia in May?
OpenSubtitles2018.v3
Ở đây chúng ta nhìn thấy một cây hoàng lan, một thành phần của rất nhiều dầu thơm.
Here we see ylang ylang, the component of many perfumes.
ted2019
Có tên gọi này là do nó rất gần với màu hoa của một số cây lan (họ Orchidaceae), chẳng hạn như Laelia furfuracea và Ascocentrum pusillum, là những loại có cánh hoa có sắc màu tím nhạt.
The name originates from the flowers of some species of the vast orchid family (Orchidaceae), such as Laelia furfuracea and Ascocentrum pusillum, which have petals of this color.
WikiMatrix
Những loài dương xỉ đặc biệt này, cây sung và cây phong lan đang sống trên các nhánh của những loài cây khác.
These particular ferns, figs and orchids live only on the branches of other trees.
OpenSubtitles2018.v3
Như ngài biết, chúng ta đã tổng hợp thành công và đã tạo ra chiết xuất của cây huyết lan.
As you know, we have successfully synthesised and produced a blood-orchid extract.
OpenSubtitles2018.v3
Hầu hết các loại cây phong lan sinh sản nhanh trong những vùng nhiệt đới, ấm áp, có nhiều mưa.
Most species of orchids thrive in warm, tropical areas that have plenty of rainfall.
jw2019
Khí hậu Đại dương và nền đá vôi đã cho phép 10 loài cây (hoa) lan khác nhau, cùng 210 loài chim sống ở Vega.
The oceanic climate and limestone bedrock has allowed 10 different species of orchids to grow in Vega, and 210 species of birds have been recorded at the archipelago.
WikiMatrix
* Cách khác là nhờ vi khuẩn sống trong các mấu nhỏ trên rễ cây rau như cây đậu Hà Lan, đậu nành, và cây linh lăng.
* Nitrogen fixation is also accomplished by bacteria that live in nodules on the roots of legumes, such as peas, soybeans, and alfalfa.
jw2019
Cũng có thể là “một cây nho đang lan rộng”.
Or possibly, “a spreading.”
jw2019
Cây hoa phong lan có khả năng thích nghi.
Orchids are adaptable.
jw2019
Rễ cây cù tùng lan ra như tấm thảm bao phủ một diện tích hơn một mẫu tây.
The sequoia has a flat mat of roots that may cover an area as large as three or four acres.
jw2019
Bà nói tiếp: “Khi điều đó xảy ra, thì cây hoa phong lan không thể sinh sản”.
“When that happens,” she adds, “the orchid cannot reproduce.”
jw2019
Và những tấm ảnh từ kính hiển vi này — đây là một cây lan bắt chước côn trùng — bạn có thể nhìn thấy nhiều phần cấu trúc khác nhau có màu sắc và kết cấu khác nhau đối với mắt chúng ta, có rất rất nhiều kết cấu khác nhau để côn trùng có thể nhận biết được.
And these electron microscope pictures — here’s one of an orchid mimicking an insect — you can see that different parts of the structure have different colors and different textures to our eye, have very, very different textures to what an insect might perceive.
QED
Phân Hóa Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Phân hóa học tốt nhất nên sử dụng với liều thấp.
Chemical fertilisers are best used at low strength.
WikiMatrix
Chúng tôi chả dùng tí phân hóa học nào cả.
We do not use chemical fertilizer.
ted2019
Quang hóa học, quang hóa là phân ngành hóa học quan tâm đến những hiệu ứng hóa học của ánh sáng.
Photochemistry is the branch of chemistry concerned with the chemical effects of light.
WikiMatrix
Bà trở thành trưởng Phân ban Hóa học và Hóa học hạt nhân (Phân ban Hóa học hạt nhân và chất đồng vị) năm 1979.
She became Division Leader of the Chemistry and Nuclear Chemistry Division (Isotope and Nuclear Chemistry Division) in 1979.
WikiMatrix
Sau khi đậu bằng thạc sĩ hóa học ở cùng trường, ông làm phụ tá ở phân khoa hóa học.
After completing an MSc in chemistry from the same university, he later worked as an assistant in its chemistry department.
WikiMatrix
Giờ ta sẽ tiến xa hơn và phân tách hóa học bằng cách bẻ gãy vài liên kết.
Now, we’ll go further and unmix things chemically by breaking some bonds.
QED
Những phân bón hóa học theo định nghĩa không có carbon bên trong.
Chemical fertilizers by definition don’t have carbon in them.
ted2019
Plutoni sau đó được phân tách hóa học khỏi urani.
The plutonium was then chemically separated from the uranium.
WikiMatrix
Hầu hết mọi người dùng phân bón hóa học.
Most people use chemical fertilizers.
ted2019
Tập đoàn Chisso, một nhà sản xuất phân hóa học và sau này là công ty hóa dầu, đã bị phát hiện là chịu trách nhiệm cho việc gây ô nhiễm vịnh này từ năm 1932 đến 1968.
The Chisso Corporation, a fertilizer and later petrochemical company, was found responsible for polluting the bay from 1932 to 1968.
WikiMatrix
Chúng ta sử dụng phân bón trong trồng trọt, phân bón hóa học.
We use fertilizers in our farming, chemical fertilizers.
ted2019
Lần này là chuyển chúng thành phân bón hóa học.
This time it’s by turning it into chemical fertilizer.
QED
Thâm canh dựa trên lượng dùng phân bón hóa học.
Intensive agriculture is based on the use of chemical fertilizers.
ted2019
Tại sao chúng tai sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp?
Why do we use chemical fertilizers in agriculture?
ted2019
Mẫu TN-3, cho phép vận chuyển phân bón hóa học.
Number TN-3 form, to authorize transport of chemical fertilizer.
OpenSubtitles2018.v3
Khi một chất rắn hoặc lỏng lên men, nó bị phân hủy hóa học bởi khuẩn nấm.
When a solid or a liquid ferments, it’s chemically broken down by bacterial fungi.
ted2019
Do đó phân bón hóa học là cần thiết để tránh đói.
Therefore, chemical fertilizers were needed to avoid hunger.
WikiMatrix
Nó giúp những hộ nông dân nhỏ với quy định không thuốc trừ sâu, không phân bón hóa học.
It ties in with small-scale farmers in terms of no pesticides, no fertilizers.
ted2019
Cuộc cách mạng xanh, tất cả phân bón hóa học nhân tạo, chúng ta sử dụng nó quá nhiều.
The green revolution, all of this artificial nitrogen fertilizer, we use too much of it.
QED
Chúng dựa quá nhiều vào vận chuyển, phân bón hóa học, sử dụng quá nhiều nước và cả bảo quản.
It relies too much on transportation, chemical fertilization, big use of water and also refrigeration.
QED
Axit picric vẫn còn được sử dụng trong việc phân tích hóa học của kim loại, mỏ và khoáng chất.
Picric acid is also used in the analytical chemistry of metals, ores, and minerals.
WikiMatrix
Tiền chất tan của fibrin, fibrinogen, được đặt tên bởi Rudolf Virchow (1821-1902), và phân lập hóa học bởi Prosper Sylvain Denis (1799-1863).
Its soluble precursor, fibrinogen, was thus named by Rudolf Virchow (1821–1902), and isolated chemically by Prosper Sylvain Denis (1799–1863).
WikiMatrix
Phân tích hóa học các răng của nó cho thấy nó có khả năng di chuyển giữa các vùng nước ngọt và mặn.
Chemical analysis of its teeth shows that it could move between salt and fresh water.
WikiMatrix
Cách lấy mẫu đơn giản nhất là làm đầy một chai sạch bằng nước sông và gửi nó đến nơi phân tích hóa học.
At its simplest a sample can be filling a clean bottle with river water and submitting it for conventional chemical analysis.
WikiMatrix
Chế Phẩm Trong Tiếng Tiếng Anh
Dầu cọ được dùng để chế phẩm nhiều hàng hóa tiêu dùng cho cá nhân hay công nghiệp.
Palm oil is used to manufacture a wide range of consumer and industrial goods.
ted2019
Nồng độ chì trong chế phẩm Kohl thương mại cao tới 84%.
Lead levels in commercial kohl preparations were as high as 84%.
WikiMatrix
Ở Bỉ và Hà Lan, một chế phẩm tương tự được làm từ thịt bò.
In Belgium and the Netherlands, a similar preparation is made from beef.
WikiMatrix
Vercillo AP, Duprey SV: Nhân Chứng Giê-hô-va và việc truyền các chế phẩm máu.
Vercillo AP, Duprey SV: Jehovah’s Witnesses and the transfusion of blood products.
jw2019
Vắc xin bệnh sởi có hiệu quả giống nhau trong tất cả các dạng chế phẩm.
The negative auxiliary has the same form in all tenses.
WikiMatrix
Chiết xuất Ergot không còn được sử dụng như một chế phẩm dược phẩm.
Ergot extract is no longer used as a pharmaceutical preparation.
WikiMatrix
Các chế phẩm ư?
The preparations?
OpenSubtitles2018.v3
Mett là một chế phẩm của thịt lợn sống băm nhỏ phổ biến ở Đức.
Mett is a preparation of minced raw pork that is popular in Germany.
WikiMatrix
Các nguyên nhân tương đối phổ biến khác bao gồm hóa trị, vắc-xin, protamine và chế phẩm thảo dược .
Other relatively common causes include chemotherapy, vaccines, protamine and herbal preparations.
WikiMatrix
Thuốc sử dụng bao gồm các chất tạo phức như trientine và d-penicillamine và chế phẩm bổ sung kẽm.
Medications used include chelating agents such as trientine and d–penicillamine and zinc supplements.
WikiMatrix
Do đó, một chế phẩm bột màu đen có chứa carbon tinh khiết sẽ đốt cháy tương tự như đầu que diêm.
Thus, a black powder composition containing pure carbon would burn similarly to a match head, at best.
WikiMatrix
Sữa của chúng được sử dụng để sản xuất nhiều loại pho mát như Feta, Batzos, Manouri và nhiều chế phẩm khác.
The milk is used to produce many types of cheeses such as Feta, Batzos, Manouri and many others.
WikiMatrix
Một số chế phẩm của thuốc như hydrocodone được trộn lẫn với một lượng nhỏ methadone methylpromethetine để điều trị quá liều.
Certain preparations of drugs such as hydrocodone are mixed with a small, sub-therapeutic amount of homatropine methylbromide to discourage intentional overdose.
WikiMatrix
Ngay năm sau đó, các chuyên gia y tế biết được là virút HIV có thể đã lan truyền qua chế phẩm máu.
The very next year, health experts learned that the virus could probably be passed on in blood products.
jw2019
Antimony trisulfide được tìm thấy trong các chế phẩm pháo hoa, cụ thể là trong các hỗn hợp pha lê và pha lê.
Antimony trisulfide finds use in pyrotechnic compositions, namely in the glitter and fountain mixtures.
WikiMatrix
Các chế phẩm dựa vào phản ứng nước của baran mangan là quá trình rất chậm do độ hòa tan thấp của manganat.
Preparations relying on aqueous reactions of barium manganate are extremely slow process due to the low solubility of the manganate.
WikiMatrix
Ông đã tiên phong phát hiện rằng một chế phẩm insulin trên thị trường đã bị nhiễm bởi một hormon tụy khác, glucagon đối kháng.
He made an initial discovery that a commercial preparation of insulin was contaminated with another pancreatic hormone, the insulin antagonist glucagon.
WikiMatrix
Nếu bạn phải quyết định về một phẫu thuật hoặc một phương pháp trị liệu có thể dùng đến một chế phẩm máu, hãy hỏi:
If you face surgery or a treatment that might involve a blood product, ask:
jw2019
Tiêu chuẩn chất lượng theo ISO (ISO 3262) Các chế phẩm phụ thuộc vào việc sử dụng magiê silicat như là chất kết dính thay thế.
ISO standard for quality (ISO 3262) Patents are pending on the use of magnesium silicate as a cement substitute.
WikiMatrix
Trong chế độ ăn của người Nhật, cá và các sản phẩm chế biến từ cá nhiều hơn hẳn so với các chế phẩm từ thịt.
In the Japanese diets, fish and its products are more prominent than other types of meat.
WikiMatrix
Nghiên cứu kết luận rằng các chế phẩm thể thực khuẩn là an toàn và hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng tai mạn tính ở người.
The study concludes that bacteriophage preparations were safe and effective for treatment of chronic ear infections in humans.
WikiMatrix
Năm 1899, Ganswindt nói rằng việc sử dụng sulfacetates bất tịnh đó là chất lỏng empyreumatic “nên được bỏ hoang” trong lợi của các chế phẩm tinh khiết.
In 1899, Albert Ganswindt recommended that the use of impure sulfacetates that are empyreumatic liquids “should be abandoned” in favour of pure preparations.
WikiMatrix
Cuối cùng vào năm 1985 người ta bắt đầu thử nghiệm máu thâu nhận,* nhưng ngay cả lúc đó họ cũng không thử nghiệm những chế phẩm máu tồn kho.
Testing of donor blood finally began in 1985,* but even then it was not applied to blood products that were already on the shelf.
jw2019
Pectin cũng được sử dụng trong các chế phẩm chữa lành vết thương và băng dính y tế đặc biệt, chẳng hạn như các thiết bị thông ruột kết.
Pectin is also used in wound healing preparations and specialty medical adhesives, such as colostomy devices.
WikiMatrix
Bạn đang xem bài viết Phong Lan Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Inkndrinkmarkers.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!